Có 1 kết quả:

期房 qī fáng ㄑㄧ ㄈㄤˊ

1/1

qī fáng ㄑㄧ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forward delivery apartment
(2) unfinished housing to be paid for in advance by the buyer and then completed within certain time frame

Bình luận 0